minhquanle
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
2:38 p.m. 21 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1700pp)
TLE
6 / 7
C++14
2:55 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1547pp)
AC
4 / 4
C++17
2:05 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
10:18 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
1:47 p.m. 28 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PAS
7:07 p.m. 13 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
1:12 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(663pp)
AC
26 / 26
C++14
10:15 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1650.5 điểm)
Array Practice (4337.0 điểm)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (540.0 điểm)
contest (5532.0 điểm)
Cốt Phốt (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (1628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.5 / 60.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3232.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG cấp trường (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 9.0 / 300.0 |
HSG THCS (3127.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Training (23490.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |