nothinginhere
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++03
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
C++03
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
C++03
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++03
63%
(945pp)
8A 2023 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 30.0 / 1500.0 |
ABC (302.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 90.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4740.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (6993.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (1423.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (47662.5 điểm)
DHBB (3147.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 30.0 / 300.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 160.0 / 200.0 |
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3752.0 điểm)
HSG THPT (1053.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1753.3 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (2800.0 điểm)
THT Bảng A (1860.0 điểm)
Training (15959.9 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 150.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |