• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nothinginhere

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++11
2000pp
100% (2000pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++03
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++03
2000pp
90% (1805pp)
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
AC
30 / 30
C++11
1900pp
86% (1629pp)
NUMK
AC
50 / 50
C++11
1900pp
81% (1548pp)
HỆ THỐNG XE BUS
AC
21 / 21
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Lướt sóng
AC
50 / 50
C++03
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
AC
13 / 13
C++03
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Cánh diều (38120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training (91880.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
sumarr 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
arr01 800.0 /
Hello 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
TRIPLESS 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
BFS 1400.0 /
GCD1 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
KNIGHT 1400.0 /
NUMK 1900.0 /

Free Contest (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

THT Bảng A (10480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
San nước cam 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

vn.spoj (8850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

hermann01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Đề ẩn (1066.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
BEAR 800.0 /

contest (15627.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

HSG THPT (8415.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /

Khác (8043.3 điểm)

Bài tập Điểm
LONG LONG 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CSES (59168.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /

THT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (14216.0 điểm)

Bài tập Điểm
Avatar 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CUT 1 1400.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Array Practice (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
PLUSS 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (5462.1 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

BOI (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

8A 2023 (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

CPP Basic 01 (7317.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team