• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22TranHuyHau

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++20
1500pp
74% (1103pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
C++20
1400pp
70% (978pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++20
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Training (60481.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
dist 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hello 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

hermann01 (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (39400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

CPP Advanced 01 (10750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /

contest (11090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

THT Bảng A (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /

ABC (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

HSG THCS (9858.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

Đề chưa ra (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team