Janeskylineschool

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(796pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6190.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (3500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (5391.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (16075.0 điểm)
hermann01 (1380.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
THT (3290.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Training (13108.2 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |