• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Janeskylineschool

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PY3
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
74% (1323pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (66335.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hello again 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
cmpint 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
arr11 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Cánh diều (44020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (6951.0 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bịp 2800.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

hermann01 (11560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

contest (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Code 1 800.0 /

THT Bảng A (18800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

CPP Advanced 01 (7860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

ôn tập (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

CPP Basic 01 (20800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #1 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /

Đề chưa ra (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

THT (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Digit 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

CSES (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

HSG THCS (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Ngày sinh 800.0 /

RLKNLTCB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team