Janeskylineschool

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1895pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(1061pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (66335.5 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Cánh diều (44020.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (6951.0 điểm)
hermann01 (11560.0 điểm)
contest (11600.0 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (18800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7860.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (20800.0 điểm)
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
THT (4740.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)
CSES (14100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |