• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LeBaoAn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21)
AC
30 / 30
C++20
1800pp
74% (1323pp)
SubSequence
AC
12 / 12
C++20
1800pp
70% (1257pp)
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết
AC
100 / 100
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (101516.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
dist 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
EVA 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
List Removals 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /

ABC (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

hermann01 (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Cánh diều (29600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

HSG THPT (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /

contest (21385.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Học kì 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4201.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

HSG THCS (26193.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đi Taxi 900.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

CSES (56855.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /

Array Practice (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Đề chưa ra (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Khác (6220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

8A 2023 (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT (4036.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Nhân 900.0 /

THT Bảng A (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

vn.spoj (6041.7 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /

DHBB (13370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
SubSequence 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Candies 1900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (4040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
For Primary Students 1400.0 /

Free Contest (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

HSG cấp trường (2792.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team