NguyenDuyPhuoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:40 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++03
11:14 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++11
11:02 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
50 / 50
C++14
8:31 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++03
11:09 p.m. 21 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
100 / 100
PY3
10:31 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
10 / 10
PY3
10:02 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
7 / 7
C++20
10:28 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(1061pp)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4541.3 điểm)
contest (5700.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (17168.8 điểm)
DHBB (1871.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin | 371.429 / 400.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (462.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 462.0 / 2100.0 |
Happy School (2435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Sinh Test | 135.0 / 1500.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (685.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2681.0 điểm)
Training (14198.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (2101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |