PY1FTranQuocPhong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (46360.0 điểm)
THT Bảng A (24190.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
hermann01 (8400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (6874.3 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1802.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |