PY2DLeTienTrung

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(595pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (10070.0 điểm)
Cánh diều (4594.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (3350.0 điểm)
HSG THCS (2970.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
vn.spoj (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |