PY2GTrinhTuongKhue

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (9510.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Cánh diều (5200.0 điểm)
THT Bảng A (2880.0 điểm)
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
ABC (901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |