PY2GTrinhTuongKhue

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1354pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (49470.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
Cánh diều (40100.0 điểm)
THT Bảng A (16940.0 điểm)
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THPT (4090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
HSG THCS (10913.3 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |