PY2NNguyenHoangQuan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
11:38 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
MLE
10 / 12
PYPY
11:40 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1504pp)
AC
13 / 13
PYPY
1:11 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
TLE
9 / 15
PYPY
9:30 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1080pp)
AC
15 / 15
PYPY
7:26 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
PYPY
1:08 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
6 / 6
PYPY
10:56 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
30 / 30
PY3
9:28 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
26 / 26
PY3
11:25 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
15 / 15
PYPY
1:20 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (2.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4706.0 điểm)
contest (4464.0 điểm)
CSES (9705.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 50.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1030.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (2305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 220.0 / 2200.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1260.0 / 2100.0 |
Thẻ thông minh | 425.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (4241.0 điểm)
Training (11489.3 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
VOI (51.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 51.429 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |