• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Trinhminhhai_ht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
100% (2500pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
95% (2185pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Cộng tăng dần vào đoạn
AC
100 / 100
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

HSG THCS (9940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Avatar 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

HSG THPT (1788.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Training (29701.4 điểm)

Bài tập Điểm
FNUM 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
candles 100.0 /
minict10 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Khối rubik 200.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
sunw 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
19$ 250.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
square number 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Dải số 150.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
minict07 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
minict06 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1600.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Lì Xì 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Module 3 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /

Free Contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /

hermann01 (1240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
POWER 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

CPP Basic 01 (9687.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Từ khoá 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
[Hàm] - Late 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Long 100.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 100.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 100.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Dãy số #2 100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tổ hợp 100.0 /
Xóa số #1 100.0 /
Dãy số #3 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /

Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất mảng hai chiều 100.0 /
Max hai chiều 100.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /
Cột chẵn 100.0 /
Trung bình mảng hai chiều 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Tổng dưới 100.0 /
Ziczac 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Dãy nguyên tố 100.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

THT Bảng A (6034.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

contest (12106.7 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Tiền photo 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /

CPP Basic 02 (2838.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dragons 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Số thuần nguyên tố 100.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 100.0 /
T-prime 100.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /
Nguyên tố cùng nhau 100.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
DSA03001 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

Khác (2525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Biến đổi A/B 1500.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /

Happy School (1358.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

THT (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Nhân 1100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

ABC (1901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1.0 /
Code 1 100.0 /
Số chia hết cho 3 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (2710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 10.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 200.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

DHBB (9350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Heo đất 1200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tập xe 300.0 /

CSES (40157.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /
Leo Thang 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /
Chia nhóm 1000.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 300.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

THT Bảng B (0.6 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Practice VOI (1360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team