Trinhminhhai_ht

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
Cánh diều (2900.0 điểm)
HSG THCS (9940.0 điểm)
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (1788.0 điểm)
Training (29701.4 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
hermann01 (1240.0 điểm)
CPP Basic 01 (9687.0 điểm)
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
THT Bảng A (6034.3 điểm)
contest (12106.7 điểm)
CPP Basic 02 (2838.0 điểm)
Khác (2525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Biến đổi A/B | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Happy School (1358.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
THT (8600.0 điểm)
ABC (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề chưa ra (2710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 10.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
DHBB (9350.0 điểm)
CSES (40157.7 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Chia nhóm | 1000.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
THT Bảng B (0.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |