Trinhminhhai_ht

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
TLE
32 / 40
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(662pp)
AC
26 / 26
C++20
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(504pp)
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (1198.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 32.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Sâu dễ thương | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CPP Basic 01 (4087.0 điểm)
CPP Basic 02 (1548.0 điểm)
CSES (1958.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến | 1200.0 / 1500.0 |
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông | 758.333 / 1300.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 40.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5030.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (780.0 điểm)
THT Bảng A (1801.0 điểm)
Training (10161.4 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |