hannguyendn207

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
PYPY
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
1 / 1
C++14
70%
(1187pp)
63%
(1071pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (88684.9 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (28310.2 điểm)
Khác (5220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (26014.3 điểm)
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THCS (23402.0 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (15948.7 điểm)
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
THT (4930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |