• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

happydkiwi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
CLANGX
2100pp
100% (2100pp)
Tam giác
AC
20 / 20
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
AC
4 / 4
PYPY
1400pp
66% (929pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
5 / 9
C++17
1389pp
63% (875pp)
Tải thêm...

Tháng tư là lời nói dối của em (1358.3 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
không có bài 100.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Giấc mơ 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Body Samsung 100.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Training (26010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Module 3 1400.0 /
minict01 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
cmpint 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
arr11 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict04 1200.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Dãy số 800.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Tam Giác 1900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
arr01 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Mua truyện 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /

Cánh diều (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

CSES (13438.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Training Python (1478.6 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

ABC (1383.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Code 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /

Training Assembly (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

THT Bảng A (4661.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT (3719.0 điểm)

Bài tập Điểm
Digit 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Tam giác 1800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Nhân 900.0 /

Khác (1050.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
arithmetic progression 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (510.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

contest (7136.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bán Gà 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /

HSG THCS (218.2 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích số 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Đề ẩn (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
BEAR 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (7.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-divisible Sequence 1200.0 /

DHBB (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

Free Contest (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (272.6 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Practice VOI (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Cốt Phốt (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CPP Basic 01 (6370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
String #3 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
String check 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm #1 800.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team