happydkiwi

Phân tích điểm
AC
15 / 15
CLANGX
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1629pp)
AC
14 / 14
PYPY
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (4208.3 điểm)
Training (93676.7 điểm)
Cánh diều (31200.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
CSES (13650.4 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
Training Python (12064.3 điểm)
ABC (7620.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (21100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT (9614.0 điểm)
Khác (11357.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4080.0 điểm)
contest (16107.3 điểm)
HSG THCS (2372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Happy School (1482.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Practice VOI (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (25400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |