quynhnhu_hrk
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
7:50 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
10:14 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++17
9:46 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
3:50 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
8:53 a.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
2:41 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
9:37 a.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++17
7:40 a.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
9:06 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
9:32 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 60.0 / 100.0 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 150.0 / 200.0 |
Happy School (736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 36.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 180.0 / 200.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (8690.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |