• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quynhnhu_hrk

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy đổi dấu
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1)
AC
100 / 100
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Tháp (THT TP 2019)
TLE
9 / 10
C++17
1710pp
81% (1393pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (53700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

Training (91385.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /

Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /

Khác (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

HSG THCS (6910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT Bảng A (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (7504.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

CSES (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /

BOI (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

DHBB (3975.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

vn.spoj (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team