ronaldouminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(629pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(567pp)
HSG THCS (2438.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
CPP Advanced 01 (2810.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Training (17149.1 điểm)
hermann01 (1430.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
contest (4063.2 điểm)
Cánh diều (5578.9 điểm)
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Khác (296.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CSES (8100.0 điểm)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |