• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhtruc3115

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
81% (1955pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++20
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training Python (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (46947.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
module 0 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Hello 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Rút tiền 1000.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1511.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Lập trình Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3101.1 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
không có bài 100.0 /
Bịp 2800.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

ôn tập (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

ABC (801.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

THT Bảng A (16201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

contest (10654.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ 2300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Heo đất 1800.0 /

Bài cho contest (644.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất 2000.0 /

CPP Basic 01 (7796.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
String #3 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Palindrome 800.0 /
Swap 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Đề chưa ra (1401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

HSG THCS (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

THT (6514.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

CSES (43111.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /

GSPVHCUTE (5930.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

Khác (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 1400.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team