thanhtruc3115

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
95%
(2280pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1197pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (57140.0 điểm)
Cánh diều (40800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
hermann01 (11900.0 điểm)
Lập trình Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (6951.1 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
THT Bảng A (26300.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
contest (12602.0 điểm)
Bài cho contest (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (16548.0 điểm)
Đề chưa ra (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT (9646.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (38588.1 điểm)
GSPVHCUTE (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |