tk22NguyenHuyPhuc
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1895pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
ABC (901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Atcoder (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (841.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (7956.0 điểm)
Cốt Phốt (4370.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (1477.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CSES (2548.8 điểm)
DHBB (11115.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (1480.0 điểm)
HSG THCS (2691.4 điểm)
Khác (2736.0 điểm)
Lập trình cơ bản (113.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 2.7 / 3.0 |
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (142.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 30.0 / 300.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 12.5 / 100.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (810.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.4 điểm)
THT (5605.0 điểm)
THT Bảng A (4420.0 điểm)
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXSTR | 100.0 / 100.0 |
Training (24932.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |