• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CatTuong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
AC
4 / 4
C++11
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Bài toán dãy số
AC
10 / 10
C++11
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Tưới nước đồng cỏ
AC
10 / 10
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++11
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
AC
13 / 13
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (2)

Bài tập Loại Điểm
CSES - Creating Strings | Tạo xâu CSES 1000p
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số CSES 1400p

Training (53632.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
cmpint 100.0 /
arr11 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
dist 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Faceapp 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Module 1 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
module 0 100.0 /
Module 2 200.0 /
candles 100.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
giaoxu001 200.0 /
minict01 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
square number 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Module 3 900.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Biến đổi 300.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tổ ong 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
sumarr 100.0 /
A cộng B 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Nén xâu 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Module 4 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Points_Prime 400.0 /
giaoxu06 200.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
FNUM 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
superprime 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
minict10 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
minict16 100.0 /
minict27 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict05 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
minict25 200.0 /
minict29 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
minict04 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Dải số 150.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
minict11 200.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
minict12 300.0 /
MOVESTRING 250.0 /
minict02 100.0 /
minict07 100.0 /
minict26 200.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Tráo bài 200.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
minict06 300.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Valentine 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Salary Queries 300.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Tìm số 300.0 /
SGAME5 500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
number of steps 100.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

Happy School (3838.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 100.0 /
Vấn đề 2^k 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

contest (18450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Thao Tác Lớn Nhất 150.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Saving 800.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 /

vn.spoj (5460.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /
Lát gạch 300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Các thành phố trung tâm 200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Nước lạnh 200.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /

DHBB (15837.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Board 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Tảo biển 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Số X 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /

Practice VOI (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

HSG THCS (12901.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

HSG THPT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

Free Contest (2540.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
POWER3 200.0 /
PRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /
Rượu 100.0 /
Shopping 200.0 /
MAXMOD 100.0 /

OLP MT&TN (2692.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

Khác (2565.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
coin34 900.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
golds 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
FACTOR 300.0 /
4 VALUES 100.0 /
chiaruong 100.0 /
ACRONYM 100.0 /

THT Bảng A (2520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Hành trình bay 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

dutpc (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /
Mincost 300.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Cốt Phốt (730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu dễ chịu 280.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

HackerRank (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1014.4 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Cánh diều (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /

THT (1560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /

Đề chưa ra (2628.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Các thùng nước 1800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
ATTACK 200.0 /

CSES (40395.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team