Cuong2008mid
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:18 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 a.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
PY3
7:31 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++17
9:59 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
15 / 15
C++17
3:57 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(896pp)
TLE
7 / 10
PY3
2:17 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
1:56 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
6:07 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
4:09 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1400.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7970.0 điểm)
contest (4416.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 70.0 / 200.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1580.0 điểm)
HSG THCS (1612.0 điểm)
HSG THPT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 180.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 380.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (623.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
THT Bảng A (2645.7 điểm)
Training (14683.2 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |