• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DL_DinhNguyen2007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Bao lồi
AC
40 / 40
C++20
1900pp
90% (1715pp)
HỆ THỐNG XE BUS
AC
21 / 21
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Pizzeria Queries
AC
3 / 3
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Range Updates and Sums
AC
10 / 10
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (143204.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
dist 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
minict10 800.0 /
arr11 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
A cộng B 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Liên thông 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
maxle 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Bao lồi 1900.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

hermann01 (12280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10068.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

HSG THCS (11960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số dư 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /

contest (24940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

CSES (127407.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

THT Bảng A (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Practice VOI (5156.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Chia bánh 1500.0 /

DHBB (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Candies 1900.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Array Practice (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

HSG THPT (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

THT (3214.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lướt sóng 1900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

OLP MT&TN (4366.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

vn.spoj (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Free Contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CEDGE 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Olympic 30/4 (380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Đề chưa ra (2040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team