HKhanhLinh
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
12:55 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++11
3:40 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++11
12:37 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++11
1:55 a.m. 25 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
10:34 p.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
2:20 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
WA
5 / 10
C++11
12:42 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(349pp)
TLE
5 / 9
C++11
3:05 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(295pp)
AC
11 / 11
C++11
1:35 a.m. 25 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |