HaiLongSauMui
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1520pp)
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
contest (7674.3 điểm)
THT (1610.0 điểm)
Training (16420.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
CSES (15099.6 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT Bảng A (3531.0 điểm)
HSG THCS (10140.0 điểm)
hermann01 (1322.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Khác (921.3 điểm)
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cốt Phốt (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
ABC (1201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Cánh diều (2740.0 điểm)
Happy School (708.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |