HuyHoang12345678

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++03
77%
(851pp)
TLE
7 / 10
C++14
74%
(772pp)
AC
12 / 12
C++03
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(567pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (14169.8 điểm)
hermann01 (1040.0 điểm)
Cánh diều (5198.0 điểm)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (7585.7 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG THCS (6050.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (2110.5 điểm)
HSG THPT (323.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
THT Bảng A (2820.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |