HuyHoang12345678
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
6:29 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++03
6:35 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++03
6:46 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++03
7:27 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
TLE
6 / 10
C++03
6:54 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++03
2:44 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++03
8:22 a.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++03
8:24 a.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++03
8:17 a.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (5218.0 điểm)
contest (2310.5 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (6228.6 điểm)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 76.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 900.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (323.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 23.077 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1780.0 điểm)
Training (16649.8 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |