Minhduc8B

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training (60303.3 điểm)
hermann01 (11440.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
FIND | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (18240.0 điểm)
contest (9508.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (36455.1 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CSES (1928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |