NguyenTheLap
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1715pp)
WA
96 / 100
C++20
81%
(1564pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1194pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(1008pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 01 (630.0 điểm)
CSES (56811.1 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Khác (130.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Triple Fat Ladies | 0.7 / 0.7 |
Tổng Không | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1901.0 điểm)
Training (17636.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1920.0 / 2000.0 |