doduyvinh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
5:38 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
5:41 p.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
9:03 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 9 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
9 / 9
PY3
5:44 p.m. 8 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
2:25 p.m. 29 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
12 / 12
PY3
6:07 p.m. 26 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:26 p.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (2040.0 điểm)
HSG THCS (3148.0 điểm)
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 37.0 / 100.0 |
Khác (660.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |