• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

doduyvinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
90% (1444pp)
CARDS
AC
4 / 4
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
66% (995pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Cánh diều (28900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

hermann01 (15400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training (61084.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
square number 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
minict10 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr02 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr01 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Khác (5257.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

contest (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (6869.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG THPT (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (481.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team