hngtrangyl
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1710pp)
WA
34 / 39
C++14
90%
(1574pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1303pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4496.4 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (49667.1 điểm)
DHBB (9497.3 điểm)
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (4110.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (486.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2420.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (28.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 28.571 / 300.0 |
Training (22386.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |