• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

linhtrang2014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
74% (1176pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (63100.0 điểm)

Bài tập Điểm
maxle 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
number of steps 1600.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
A cộng B 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /

THT Bảng A (42460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

THT (23100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

contest (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cánh diều (49700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề chưa ra (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Khác (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

HSG THCS (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Đề ẩn (2133.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

CPP Basic 01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
String #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team