phuong104
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Training (85070.7 điểm)
Cánh diều (53000.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (16740.0 điểm)
contest (24185.2 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
HSG THPT (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
HSG THCS (10090.0 điểm)
Khác (6900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
DHBB (6905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Happy School (1776.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (6800.0 điểm)
CSES (6925.6 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |