phuong104
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
TLE
6 / 7
C++20
95%
(1547pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++20
86%
(900pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (15850.0 điểm)
Cánh diều (7300.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (2931.0 điểm)
contest (7017.2 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Cơn Bão | 500.0 / |
HSG THCS (2450.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
DHBB (1155.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Đủ chất | 300.0 / |
Happy School (308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
CSES (6932.3 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |