• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thieukhangduong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
86% (2143pp)
IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++20
2400pp
81% (1955pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
77% (1857pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2300pp
70% (1606pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++14
2300pp
66% (1526pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training (28600.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Module 1 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số thứ n 400.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Module 5 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đế chế 1700.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
EVA 200.0 /
Ghép số 400.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
dist 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Max 3 số 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /

CPP Advanced 01 (260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

ABC (901.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
Giai Thua 800.0 /

Practice VOI (1690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

THT Bảng A (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Vẽ hình 400.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

HSG THCS (3401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số dư 1700.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /

contest (17144.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Trực nhật 300.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /

THT (5830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Chữ số 1600.0 /
Digit 1900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

hermann01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

CSES (207731.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /

DHBB (7350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tứ diện 450.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

GSPVHCUTE (13411.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không 2700.0 /

Đề chưa ra (2001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

IOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team