• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tonganhtai11022011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++17
1800pp
100% (1800pp)
fraction
AC
40 / 40
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
C++17
1100pp
86% (943pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++17
1100pp
81% (896pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1000pp
77% (774pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
C++17
1000pp
74% (735pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
900pp
70% (629pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
900pp
66% (597pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
C++17
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (12150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
sumarr 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
square number 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
arr02 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /

hermann01 (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

Cánh diều (6768.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /

CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /

Khác (2680.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
fraction 1700.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Mua xăng 100.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /

CPP Basic 02 (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Counting sort 10.0 /
Hợp nhất 2 mảng 10.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /

contest (2926.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Dãy Mới 1000.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

CSES (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

DHBB (620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 400.0 /
Tập xe 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT Bảng A (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

CPP Basic 01 (1521.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
So sánh #2 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Happy School (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 250.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team