tonganhtai11022011

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (11850.0 điểm)
hermann01 (820.0 điểm)
Cánh diều (6768.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Khác (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1440.0 điểm)
contest (2546.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Dãy Mới | 1000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (1201.0 điểm)
CPP Basic 01 (1521.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Tính tổng #2 | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |