vinhntndu
Points Breakdown
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1327pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(1260pp)
Authored Problems (32)
Problem | Category | Points |
---|---|---|
3U1D | Training | 400 |
All LCS | Training | 300p |
Find Prime | Training | 300 |
Line | Happy School | 400 |
bignum | Happy School | 550p |
inftab | Happy School | 700 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | Happy School | 100 |
Modulo 6 | Training | 250p |
Điểm Hoàn Hảo | Khác | 600p |
POLYGON | Training | 400 |
Xoay Ma Trận | Happy School | 400 |
Sub-array | Training | 350 |
SGAME | Training | 1600p |
SGAME10 | Training | 700p |
SGAME2 | Training | 700p |
SGAME3 | Training | 300p |
SGAME4 | Training | 500p |
SGAME5 | Training | 500p |
SGAME6 | Training | 1600p |
SGAME7 | Training | 400p |
SGAME8 | Training | 400p |
SGAME9 | Training | 650p |
Sum in bases | contest | 350 |
TWICE | Training | 400 |
TWICE (bản khó) | Training | 600 |
TWICE3 | Training | 400p |
TWICE4 (bản khó của 3) | Training | 2000p |
TWICE5 | Training | 400p |
TWICE6 | Training | 400 |
TWICE7 (Normal) | Training | 600p |
TWICE8 (Hard) | Training | 700p |
TWICE9 (Super very hard) | Training | 500p |
ABC (1700.0 points)
APIO (2500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
BOI (600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Xoắn ốc | 600.0 / 600.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (5900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
Đường một chiều | 600.0 / 600.0 |
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
CERC (1600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
The Bridge on the River Kawaii | 600.0 / 600.0 |
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
COCI (4050.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Giao bài tập | 500.0 / 500.0 |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
codechef (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (14052.0 points)
Cốt Phốt (2030.0 points)
CPP Advanced 01 (2400.0 points)
DHBB (36381.8 points)
Free Contest (8040.0 points)
Happy School (17910.0 points)
hermann01 (2212.0 points)
HSG THCS (6360.0 points)
HSG THPT (2060.0 points)
HSGS (700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cuộc họp | 700.0 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (3250.0 points)
Problem | Score |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Bức tường | 450.0 / 450.0 |
Khác (2900.0 points)
OLP MT&TN (1800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (13767.0 points)
Tam Kỳ Combat (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (1100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |