Asink
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
15 / 15
CLANGX
74%
(1470pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(1327pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
CLANGX
63%
(1197pp)
CSES (42470.8 điểm)
Cánh diều (49657.1 điểm)
Happy School (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
contest (18807.3 điểm)
Training (94952.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
DHBB (10950.0 điểm)
ABC (5570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Khác (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
THT Bảng A (12500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1958.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
CPP Basic 01 (18804.0 điểm)
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7860.0 điểm)
HSG THCS (8240.0 điểm)
HSG THPT (4229.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
THT (6870.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
Training Python (11200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Practice VOI (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |