HH_P_2010

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
TLE
6 / 7
PY3
81%
(1326pp)
AC
27 / 27
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (7634.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (14859.3 điểm)
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3426.7 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
THT (5160.0 điểm)
THT Bảng A (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (20040.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |