HH_P_2010
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
PY3
11:04 a.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++17
2:42 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
26 / 26
C++17
3:19 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
7:03 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
1:56 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
8:22 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
11:30 a.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
40 / 40
C++17
1:23 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
10:10 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
2 / 2
C++17
10:30 a.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
contest (2034.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 234.0 / 1300.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (2728.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1680.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (11570.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |