• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_P_2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Polynomial Queries
AC
3 / 3
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++17
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++17
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++17
1700pp
77% (1315pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
TLE
6 / 7
PY3
1629pp
70% (1137pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++17
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (23540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
arr02 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
minict07 100.0 /
Dải số 150.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Ghép số 400.0 /
sunw 200.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
kbeauty 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 2000.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /

Cánh diều (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

HSG THCS (3426.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chuỗi ARN 100.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Array Practice (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

DHBB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Tập xe 300.0 /

THT Bảng A (1001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

THT (5160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

contest (7634.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Khác (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
Quà tặng 100.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT 100.0 /

CSES (26059.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mạo từ 100.0 /

OLP MT&TN (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (96.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team