LeTranNhatLong123456789
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(2090pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1805pp)
TLE
9 / 10
C++14
86%
(1157pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1059pp)
RTE
4 / 9
C++14
77%
(860pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(809pp)
RTE
6 / 10
C
70%
(712pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(567pp)
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4856.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7269.8 điểm)
CPP Advanced 01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 10.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #2 | 72.0 / 100.0 |
Số chính phương #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (10639.7 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1230.0 điểm)
HSG THCS (3971.3 điểm)
HSG THPT (207.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 220.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 35.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (1120.0 điểm)
THT Bảng A (3760.0 điểm)
Training (15767.2 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1020.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |