P1A1PhamTriAnh
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (9600.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Training (67330.0 điểm)
hermann01 (10680.0 điểm)
THT Bảng A (15300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7980.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2649.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
THT (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Cánh diều (39300.0 điểm)
contest (12642.0 điểm)
Khác (5065.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CSES (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |