P1A1PhamTriAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1300.0 điểm)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Training (14150.0 điểm)
hermann01 (1340.0 điểm)
THT Bảng A (2601.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (999.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
THT (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (3290.0 điểm)
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CSES (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DSA03001 | 100.0 / |
DSA03002 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |