P1A1PhamTriAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
5:33 p.m. 9 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
PY3
10:01 a.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
10:41 a.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++03
6:10 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
8 / 8
C++11
5:59 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(1385pp)
AC
2 / 2
PY3
5:54 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
18 / 18
PY3
11:11 a.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++03
10:48 a.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
3:27 p.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (9640.0 điểm)
CSES (32450.0 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1540.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (710.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 570.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (149.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (2190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1301.0 điểm)
Training (22650.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |