PY1DTranNhatMinh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
6:26 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PYPY
5:38 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
3:34 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
5:37 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:13 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
4:51 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
IR
4 / 10
PYPY
10:13 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(227pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (780.0 điểm)
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |