PY1FLeTienQuangHuy

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(882pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (54210.0 điểm)
THT Bảng A (20317.0 điểm)
Cánh diều (34388.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8650.0 điểm)
hermann01 (8400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1893.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
contest (4448.0 điểm)
HSG THCS (9221.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (13050.0 điểm)
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |