PY2CLePhuocAnhMinh

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
8 / 8
PY3
77%
(851pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(809pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (17187.8 điểm)
Cánh diều (4700.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
CSES (10070.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
contest (6536.5 điểm)
HSG THCS (5520.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
chiaruong | 100.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |