PY2CTranNgocBaoAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:29 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PYPY
8:47 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
7:28 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:02 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
15 / 15
PY3
7:52 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:29 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
1:06 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
14 / 14
PYPY
8:49 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
40 / 40
PY3
8:35 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
8:23 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5236.4 điểm)
contest (5550.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (4068.8 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (5150.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |