PY2M06TranVanDangThong

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
PYPY
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(1103pp)
AC
23 / 23
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (59890.0 điểm)
Cánh diều (41800.0 điểm)
THT Bảng A (24040.0 điểm)
ABC (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (10600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (5325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
THT (6100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13600.0 điểm)
HSG THCS (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CSES (12204.2 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |